Có 2 kết quả:
亲和性 qīn hé xìng ㄑㄧㄣ ㄏㄜˊ ㄒㄧㄥˋ • 親和性 qīn hé xìng ㄑㄧㄣ ㄏㄜˊ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) compatibility
(2) affinity (biology)
(2) affinity (biology)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) compatibility
(2) affinity (biology)
(2) affinity (biology)
Bình luận 0